(原子)2
2 Nguyên tử II
1-23 radiation detectors (radiation meters)
放射線検出器(放射線計)
1 radiation monitor 放射線監視センター
2 ionization chamber (ion chamber) 電離箱(イオン箱)
3 central electrode 中心電極
4 measurement range selector 測定範囲選択
5 instrument housing 機器容器
6 meter 計器
7 zero adjustment ゼロ点調整
8-23 dosimeter (dosemeter)線量計(ドジメーテー)
8 film dosimeter フィルム•ドジメ-タ一
9 filter フィルター,濾過(ろか)器
10 film フィルム
11 film-ring dosimeter 簿膜リング•ドジメータ一
12 filter フィルター
13 film フィルム
14 cover with filter フィルタ一つきのふた•
15 pocket meter (pen meter, pocket chamber)ポケット•メータ一(ペン•メーター•ポケット箱)
16 window のぞき窓
17 ionization chamber (ion chamber) 電離箱(イオンチャンバ)
18 clip (pen clip) クリッブ(ペン•クリッブ)
19 Geiger counter (Geiger Muller counter)ガイガー計数管(ガイガーミュラー計数管)
20 counter tube casing計数管入れ
21 counter tube 計数管
22 instrument housing 楽器収容
23 measurement range selector 測定範囲選択
24 Wilson cloud chamber (Wilson chamber)ウィルソン霧箱(ウィルソン箱)
25 compression plate 圧縮板
26 cloud chamber photograph 霧箱写真
27 cloud chamber track of an alpha panicle アルファ粒子の霧箱飛跡
28 telecobalt unit ((□) cobalt bomb)コバルト遠隔照射装置(コバルト爆弾)
29 pillar stand スタンド
30 support cables 支持ケーブル
31 radiation shield (radiation shielding) 放射線遮蔽(しゃへい)
32 sliding shield 滑り遮蔽
33 bladed diaphragm ブレード•ダイアフラム
34 light-beam positioning device 光束位置決め装置
35 pendulum device (pendulum)振子装置(振子)
36 irradiation table 照射台
37 rail (track) レール(軌道)
38 Manipulator with sphere unit (manipulator)マニピュレータ
39 handle ハンドル
40 safety catch (locking lever) 安全装置(安全てこ)
41 wrist joint 手関節
42 master arm 操作かん マスターアーム)
43 clamping device (clamp)締付け装置(クランプ)
44 tongs つかみばさみ
45 slotted board スロッちドボード
46 radiation shield (protective shield, protective shielding)放射線遮蔽(保護シールド、保護シールド)
47 grasping arm of a pair of manipulators (of a master/slave manipulator) 2本のマニピュレーターのア一ム(マジックハンド)
48 dust shield はこりよけ
49 cyclotron サイクロトロン
50 danger zone 危険区域
51 magnet 磁石
52 pumps for emptying the vacuum chamber真空室排気用ポンプ
1-23 máy dò bức xạ (máy đo cường độ bức xạ)
1 bộ kiểrn tra bức xạ ( máy kiểm tra bức xạ)
2 buồng ion hóa
3 điện cực trung tâm/ ở giữa
4 bộ chọn đo cự ly
5 vỏ máy, vỏ bọc dụng cụ
6 đồng hồ đo, máy đo
7 sự điều chỉnh về "0"
8-23 liều lượng kế
8 phóng xạ kế dùng pin dể định lượng phóng xạ
9 thiết bị lọc. bộ lọc
10 phim
11 phóng xạ kế dùng phim hình khuyên (vòng)
12 bộ lọc
13 phim
14 cái nắp với bộ lọc
15 liều lượng kế bỏ túi(máy đo kiểu bút máy)
16 cửa sổ
17 buông ion hóa
18 cái kẹp ( bút)
19 ống đếm Geiger ( ống đếm Gei ger Miller)
20 vò Ống đếm
21 ống đếm
22 hộp dụng cụ
23 bỏ chọn đo cự ly
24 buồng (sương) Wilson
25 đế máy dập thử
26 ảnh buồng sương
27 đường (vết) trong buồng sương của hạt alpha
28 máy phát tia X
29 cột đỡ thân máy cột đứng
30 cái cáp giá đỡ
31 vỏ chắn bức xạ (sự chắn bức xạ)
32 tấm chắn trượt
33 màng ngăn lá mỏng
34 mây định vị(bằng) ánh sáng
35 thiết bị con lắc (con lắc)
36 bàn chiểu bức xạ
37 rãnh trượt
38 tay máy, máy có gắng bộ phận hình cầu (tay máy)
39 tay nắm
40 cơ cấu bảo hiểm (đo) hóa
41 xếp u, ngỗng cầu
42 cánh tay chuyển động
43 thiết bị kẹp (cái kẹp)
44 kiềm
45 bảng có khắc
46 tấm chắn bức xạ (tâm chắn bảo vệ) tường chì
47 cánh tay robot, tay mảy ghép dôi
48 cái chắn bụi
49 mây gia tốc cộng hưởng từ
50 vùng nguy hiểm
51 Nam châm
52 bơm hút tạo buồng chân không