Thứ Tư, 3 tháng 6, 2015

2 Nguyên tử II

 (原子)2
2 Nguyên tử II
1-23 radiation detectors (radiation meters)
放射線検出器(放射線計)
1   radiation monitor 放射線監視センター
2    ionization chamber (ion chamber) 電離箱(イオン箱)
3    central electrode 中心電極
4    measurement range selector 測定範囲選択
5    instrument housing 機器容器
6    meter 計器
7    zero adjustment ゼロ点調整
8-23 dosimeter (dosemeter)線量計(ドジメーテー)
8    film dosimeter フィルム•ドジメ-タ一
9    filter フィルター,濾過(ろか)器
10    film フィルム
11   film-ring dosimeter 簿膜リング•ドジメータ一
12    filter フィルター   
13    film フィルム
14    cover with filter フィルタ一つきのふた•
15    pocket meter (pen meter, pocket chamber)ポケット•メータ一(ペン•メーター•ポケット箱)
16    window のぞき窓
17    ionization chamber (ion chamber) 電離箱(イオンチャンバ)
18    clip (pen clip) クリッブ(ペン•クリッブ)
19    Geiger counter (Geiger Muller counter)ガイガー計数管(ガイガーミュラー計数管)
20    counter tube casing計数管入れ
21    counter tube 計数管
22    instrument housing 楽器収容
23    measurement range selector 測定範囲選択
24    Wilson cloud chamber (Wilson chamber)ウィルソン霧箱(ウィルソン箱)
25    compression plate 圧縮板
26    cloud chamber photograph 霧箱写真
27    cloud chamber track of an alpha panicle アルファ粒子の霧箱飛跡
28    telecobalt unit ((□) cobalt bomb)コバルト遠隔照射装置(コバルト爆弾)
29    pillar stand スタンド
30    support cables 支持ケーブル
31    radiation shield (radiation shielding) 放射線遮蔽(しゃへい)
32    sliding shield 滑り遮蔽
33    bladed diaphragm ブレード•ダイアフラム
34    light-beam positioning device 光束位置決め装置
35    pendulum device (pendulum)振子装置(振子)
36    irradiation table 照射台
37    rail (track) レール(軌道)
38    Manipulator with sphere unit (manipulator)マニピュレータ
39    handle ハンドル
40    safety catch (locking lever) 安全装置(安全てこ)
41    wrist joint 手関節
42    master arm 操作かん マスターアーム)
43    clamping device (clamp)締付け装置(クランプ)
44    tongs つかみばさみ
45    slotted board スロッちドボード
46    radiation shield (protective shield, protective shielding)放射線遮蔽(保護シールド、保護シールド)
47    grasping arm of a pair of manipulators (of a master/slave manipulator) 2本のマニピュレーターのア一ム(マジックハンド)
48    dust shield はこりよけ
49    cyclotron サイクロトロン
50    danger zone 危険区域
51 magnet 磁石
52    pumps for emptying the vacuum chamber真空室排気用ポンプ

1-23 máy dò bức xạ (máy đo cường độ bức xạ)
1    bộ kiểrn tra bức xạ ( máy kiểm tra bức xạ)
2    buồng ion hóa
3    điện cực trung tâm/ ở giữa
4    bộ chọn đo cự ly
5    vỏ máy, vỏ bọc dụng cụ
6    đồng hồ đo, máy đo
7     sự điều chỉnh về "0"
8-23 liều lượng kế
8    phóng xạ kế dùng pin dể định lượng phóng xạ
9    thiết bị lọc. bộ lọc
10    phim
11    phóng xạ kế dùng phim hình khuyên (vòng)
12    bộ lọc
13    phim
14    cái nắp với bộ lọc
15    liều lượng kế bỏ túi(máy đo kiểu bút máy)
16    cửa sổ
17    buông ion hóa
18    cái kẹp ( bút)
19    ống đếm Geiger ( ống đếm Gei ger Miller)
20    vò Ống đếm
21    ống đếm
22    hộp dụng cụ
23    bỏ chọn đo cự ly
24     buồng (sương) Wilson
25    đế máy dập thử
26    ảnh buồng sương
27    đường (vết) trong buồng sương của hạt alpha
28    máy phát tia X
29    cột đỡ thân máy cột đứng
30    cái cáp  giá đỡ
31    vỏ chắn bức xạ (sự chắn bức xạ)
32    tấm chắn trượt
33    màng ngăn lá mỏng
34     mây định vị(bằng) ánh sáng
35    thiết bị con lắc (con lắc)
36    bàn chiểu bức xạ
37    rãnh trượt
38    tay máy, máy có gắng bộ phận hình cầu (tay máy)
39    tay nắm
40    cơ cấu bảo hiểm (đo) hóa
41     xếp u, ngỗng cầu
42    cánh tay chuyển động
43    thiết bị kẹp (cái kẹp)
44    kiềm
45    bảng có khắc
46     tấm chắn bức xạ (tâm chắn bảo vệ) tường chì
47    cánh tay robot, tay mảy ghép dôi
48    cái chắn bụi
49    mây gia tốc cộng hưởng từ
50    vùng nguy hiểm
51     Nam châm
52    bơm hút tạo buồng chân không